Đọc nhanh: 单元房 (đơn nguyên phòng). Ý nghĩa là: chung cư; căn hộ. Ví dụ : - 许多大的老房子已改建成单元房。 Nhiều ngôi nhà cổ lớn đã được chuyển đổi thành căn hộ.. - 我们听到楼下单元房传来愤怒的喊叫。 Chúng tôi nghe thấy tiếng hét giận dữ phát ra từ căn hộ ở tầng dưới.. - 她租了一套备有家具的单元房。 Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
单元房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chung cư; căn hộ
有客厅、卧室、厨房、卫生间等配套的住房。
- 许多 大 的 老房子 已 改建 成 单元房
- Nhiều ngôi nhà cổ lớn đã được chuyển đổi thành căn hộ.
- 我们 听到 楼下 单元房 传来 愤怒 的 喊叫
- Chúng tôi nghe thấy tiếng hét giận dữ phát ra từ căn hộ ở tầng dưới.
- 她 租 了 一套 备有 家具 的 单元房
- Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
- 王先生 买 了 一套 有 五间 屋子 的 单元房
- Ông Vương mua một căn hộ có năm phòng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单元房
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 她 租 了 一套 备有 家具 的 单元房
- Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
- 这份 单子 你 房产 中介 给 我 的
- Danh sách này mà đại lý bất động sản của bạn đã gửi cho tôi.
- 我们 听到 楼下 单元房 传来 愤怒 的 喊叫
- Chúng tôi nghe thấy tiếng hét giận dữ phát ra từ căn hộ ở tầng dưới.
- 许多 大 的 老房子 已 改建 成 单元房
- Nhiều ngôi nhà cổ lớn đã được chuyển đổi thành căn hộ.
- 房子 里 有 三个 单元
- Trong nhà có ba đơn nguyên.
- 王先生 买 了 一套 有 五间 屋子 的 单元房
- Ông Vương mua một căn hộ có năm phòng.
- 你 可以 用 美元 支付 这笔 账单
- Bạn có thể thanh toán hóa đơn này bằng đô la Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
单›
房›