Đọc nhanh: 单韵母 (đơn vận mẫu). Ý nghĩa là: nguyên âm đơn.
单韵母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên âm đơn
由一个元音构成的韵母
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单韵母
- 先学 韵母 再学 声母
- Học vận mẫu trước rồi học nguyên âm.
- 母胎 单身 26 年 后 终于 脱单 了
- Ế 26 năm trời cuối cùng cũng thoát ế rồi
- 声母 和 韵母 多少 个 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu có bao nhiêu?
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 字母 组成 单词
- Chữ cái tạo thành từ đơn.
- 学 韵母 不能 忘
- Học vận mẫu không thể quên.
- 学习 声母 很 简单
- Học phụ âm rất đơn giản.
- 单亲家庭 ( 指 孩子 只 随 父亲 或 母亲 一方 生活 的 家庭 )
- gia đình chỉ có cha hoặc mẹ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
母›
韵›