Đọc nhanh: 单位元 (đơn vị nguyên). Ý nghĩa là: yếu tố nhận dạng (toán học.).
单位元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yếu tố nhận dạng (toán học.)
identity element (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单位元
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 他们 自称 是 当地 生产 效益 最好 的 单位
- họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 他 在 单位 很受 重用
- trong đơn vị anh ấy rất được trọng dụng.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 元 先生 是 一位 老师
- Ông Nguyên là một giáo viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
元›
单›