Đọc nhanh: 有限单元 (hữu hạn đơn nguyên). Ý nghĩa là: phần tử hữu hạn (phương pháp).
有限单元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần tử hữu hạn (phương pháp)
finite element (method)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有限单元
- 他 的 见闻 有限 , 但 他 努力学习
- Hiểu biết của anh ấy hạn chế nhưng anh ấy cố gắng học hỏi.
- 她 租 了 一套 备有 家具 的 单元房
- Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
- 他 有 多元 的 兴趣
- Anh ấy có nhiều sở thích đa dạng.
- 这栋 楼有 很多 出租 单元
- Tòa nhà có nhiều đơn vị cho thuê.
- 这个 项目 有 五个 单元
- Dự án này có năm đơn nguyên.
- 房子 里 有 三个 单元
- Trong nhà có ba đơn nguyên.
- 王先生 买 了 一套 有 五间 屋子 的 单元房
- Ông Vương mua một căn hộ có năm phòng.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
单›
有›
限›