有限单元 yǒuxiàn dānyuán
volume volume

Từ hán việt: 【hữu hạn đơn nguyên】

Đọc nhanh: 有限单元 (hữu hạn đơn nguyên). Ý nghĩa là: phần tử hữu hạn (phương pháp).

Ý Nghĩa của "有限单元" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有限单元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phần tử hữu hạn (phương pháp)

finite element (method)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有限单元

  • volume volume

    - de 见闻 jiànwén 有限 yǒuxiàn dàn 努力学习 nǔlìxuéxí

    - Hiểu biết của anh ấy hạn chế nhưng anh ấy cố gắng học hỏi.

  • volume volume

    - le 一套 yītào 备有 bèiyǒu 家具 jiājù de 单元房 dānyuánfáng

    - Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.

  • volume volume

    - yǒu 多元 duōyuán de 兴趣 xìngqù

    - Anh ấy có nhiều sở thích đa dạng.

  • volume volume

    - 这栋 zhèdòng 楼有 lóuyǒu 很多 hěnduō 出租 chūzū 单元 dānyuán

    - Tòa nhà có nhiều đơn vị cho thuê.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù yǒu 五个 wǔgè 单元 dānyuán

    - Dự án này có năm đơn nguyên.

  • volume volume

    - 房子 fángzi yǒu 三个 sāngè 单元 dānyuán

    - Trong nhà có ba đơn nguyên.

  • volume volume

    - 王先生 wángxiānsheng mǎi le 一套 yītào yǒu 五间 wǔjiān 屋子 wūzi de 单元房 dānyuánfáng

    - Ông Vương mua một căn hộ có năm phòng.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài zuò 什么 shénme lái 创立 chuànglì 经营 jīngyíng de 有限责任 yǒuxiànzérèn 公司 gōngsī ér 使 shǐ 这个 zhègè 过程 guòchéng 简单 jiǎndān

    - Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:フ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLAV (弓中日女)
    • Bảng mã:U+9650
    • Tần suất sử dụng:Rất cao