Đọc nhanh: 协议密形 (hiệp nghị mật hình). Ý nghĩa là: giao thức nhỏ gọn.
协议密形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao thức nhỏ gọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协议密形
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 他 签 了 捐赠者 协议
- Anh ấy đã ký vào thỏa thuận tài trợ.
- 这是 保密 协议
- Đây là một thỏa thuận bảo mật.
- 他 违反 了 公司 的 保密 协议
- Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.
- 两方 签署 了 协议
- Hai bên đã ký kết thỏa thuận.
- 他 签署 了 机密 协议
- Anh ấy đã ký một thỏa thuận bảo mật.
- 停火协议 已经 被 签署 了
- Hiệp định ngừng bắn đã được ký kết.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
密›
形›
议›