协议密形 xiéyì mì xíng
volume volume

Từ hán việt: 【hiệp nghị mật hình】

Đọc nhanh: 协议密形 (hiệp nghị mật hình). Ý nghĩa là: giao thức nhỏ gọn.

Ý Nghĩa của "协议密形" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

协议密形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giao thức nhỏ gọn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协议密形

  • volume volume

    - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • volume volume

    - qiān le 捐赠者 juānzèngzhě 协议 xiéyì

    - Anh ấy đã ký vào thỏa thuận tài trợ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 保密 bǎomì 协议 xiéyì

    - Đây là một thỏa thuận bảo mật.

  • volume volume

    - 违反 wéifǎn le 公司 gōngsī de 保密 bǎomì 协议 xiéyì

    - Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.

  • volume volume

    - 两方 liǎngfāng 签署 qiānshǔ le 协议 xiéyì

    - Hai bên đã ký kết thỏa thuận.

  • volume volume

    - 签署 qiānshǔ le 机密 jīmì 协议 xiéyì

    - Anh ấy đã ký một thỏa thuận bảo mật.

  • volume volume

    - 停火协议 tínghuǒxiéyì 已经 yǐjīng bèi 签署 qiānshǔ le

    - Hiệp định ngừng bắn đã được ký kết.

  • volume volume

    - 甲方 jiǎfāng de 商业秘密 shāngyèmìmì 具有 jùyǒu běn 协议 xiéyì 第十二条 dìshíèrtiáo 所述 suǒshù de 含义 hányì

    - ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:一丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKSC (十大尸金)
    • Bảng mã:U+534F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao