协议书 xiéyì shū
volume volume

Từ hán việt: 【hiệp nghị thư】

Đọc nhanh: 协议书 (hiệp nghị thư). Ý nghĩa là: hợp đồng, giao thức.

Ý Nghĩa của "协议书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

协议书 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hợp đồng

contract

✪ 2. giao thức

protocol

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协议书

  • volume volume

    - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • volume volume

    - 两方 liǎngfāng 签署 qiānshǔ le 协议 xiéyì

    - Hai bên đã ký kết thỏa thuận.

  • volume volume

    - 签署 qiānshǔ le 机密 jīmì 协议 xiéyì

    - Anh ấy đã ký một thỏa thuận bảo mật.

  • volume volume

    - 中国人民政治协商会议 zhōngguórénmínzhèngzhìxiéshānghuìyì

    - Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 马上 mǎshàng 签订 qiāndìng le 协议书 xiéyìshū

    - Hai bên ngay lập tức ký kết thỏa thuận.

  • volume volume

    - 招商 zhāoshāng 单位 dānwèi 企业 qǐyè 签订 qiāndìng de 招商 zhāoshāng 协议书 xiéyìshū

    - Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 签订 qiāndìng le 合作 hézuò 协议 xiéyì

    - Công ty đã ký kết thỏa thuận hợp tác.

  • volume volume

    - ràng 一名 yīmíng 女秘书 nǚmìshū 协助 xiézhù

    - Anh ấy để một nữ thư ký đến hỗ trợ bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:一丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKSC (十大尸金)
    • Bảng mã:U+534F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao