Đọc nhanh: 协议书 (hiệp nghị thư). Ý nghĩa là: hợp đồng, giao thức.
协议书 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hợp đồng
contract
✪ 2. giao thức
protocol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协议书
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 两方 签署 了 协议
- Hai bên đã ký kết thỏa thuận.
- 他 签署 了 机密 协议
- Anh ấy đã ký một thỏa thuận bảo mật.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 双方 马上 签订 了 协议书
- Hai bên ngay lập tức ký kết thỏa thuận.
- 招商 单位 与 企业 签订 的 招商 协议书
- Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.
- 公司 签订 了 合作 协议
- Công ty đã ký kết thỏa thuận hợp tác.
- 他 让 一名 女秘书 协助 他
- Anh ấy để một nữ thư ký đến hỗ trợ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
协›
议›