Đọc nhanh: 单向冻结 (đơn hướng đống kết). Ý nghĩa là: đóng băng một chiều.
单向冻结 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đóng băng một chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单向冻结
- 协议 冻结
- hiệp nghị tạm ngưng
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 向者 的 人 很 团结
- Những người trước đây rất đoàn kết.
- 人们 的 生活 方式 趋向 简单
- Phong cách sống của mọi người có xu hướng đơn giản.
- 向 日 的 生活 很 简单
- Cuộc sống trước đây rất đơn giản.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 我们 今天 就 来 结算 账单
- Hôm nay chúng ta sẽ tính toán hóa đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
单›
向›
结›