内华达 nèihuádá
volume volume

Từ hán việt: 【nội hoa đạt】

Đọc nhanh: 内华达 (nội hoa đạt). Ý nghĩa là: Nê-va-đa; Nơ-va-đơ; Nevada (năm 1864 được công nhận là tiểu bang 36 ở miền tây nước Mỹ, viết tắt là NV hoặc Nev.). Ví dụ : - 内华达州首府是哪里 Thủ đô của Nevada là gì?. - 你重复写了两次内华达州 Bạn đã có Nevada hai lần.. - 我们在内华达遥控掠夺者无人飞行器 Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.

Ý Nghĩa của "内华达" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

内华达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nê-va-đa; Nơ-va-đơ; Nevada (năm 1864 được công nhận là tiểu bang 36 ở miền tây nước Mỹ, viết tắt là NV hoặc Nev.)

美国西部的一州1864年被承认为第36个州1848年,墨西哥将其部分地区割让给美国随着1859年康斯托 克矿的发现而涌入大量定居者之后,1816年内华达州成为独立地区卡森城是其首府,最大城市是拉斯维 加斯

Ví dụ:
  • volume volume

    - 内华达州 nèihuádázhōu 首府 shǒufǔ shì 哪里 nǎlǐ

    - Thủ đô của Nevada là gì?

  • volume volume

    - 重复 chóngfù xiě le 两次 liǎngcì 内华达州 nèihuádázhōu

    - Bạn đã có Nevada hai lần.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 内华达 nèihuádá 遥控 yáokòng 掠夺者 lüèduózhě 无人 wúrén 飞行器 fēixíngqì

    - Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 注册 zhùcè zài 内华达州 nèihuádázhōu de 保释 bǎoshì fàn 缉拿 jīná 代理 dàilǐ

    - Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内华达

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 注册 zhùcè zài 内华达州 nèihuádázhōu de 保释 bǎoshì fàn 缉拿 jīná 代理 dàilǐ

    - Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.

  • volume volume

    - yòng 一个 yígè 食物 shíwù 温度计 wēndùjì lái 确定 quèdìng 食物 shíwù 是否 shìfǒu 达到 dádào 一个 yígè 安全 ānquán de 内部 nèibù 温度 wēndù

    - Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.

  • volume volume

    - 表达 biǎodá le 内心 nèixīn de 性情 xìngqíng

    - Cô ấy đã bộc lộ tình cảm trong lòng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 内华达 nèihuádá 遥控 yáokòng 掠夺者 lüèduózhě 无人 wúrén 飞行器 fēixíngqì

    - Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen zài 小时 xiǎoshí nèi 抵达 dǐdá 马里兰州 mǎlǐlánzhōu

    - Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.

  • volume volume

    - 内华达州 nèihuádázhōu 首府 shǒufǔ shì 哪里 nǎlǐ

    - Thủ đô của Nevada là gì?

  • volume volume

    - 重复 chóngfù xiě le 两次 liǎngcì 内华达州 nèihuádázhōu

    - Bạn đã có Nevada hai lần.

  • - 国际 guójì 包裹 bāoguǒ jiāng zài 七天 qītiān nèi 抵达 dǐdá 最终 zuìzhōng 目的地 mùdìdì

    - Bưu kiện quốc tế sẽ đến đích cuối cùng trong vòng bảy ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao