Đọc nhanh: 华灯 (hoa đăng). Ý nghĩa là: đèn hoa. Ví dụ : - 长安街上华灯齐放。 Đường Trường An rực rỡ đèn hoa.
华灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn hoa
雕饰华美或光华灿烂的灯
- 长安街 上 华灯 齐放
- Đường Trường An rực rỡ đèn hoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华灯
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 长安街 上 华灯 齐放
- Đường Trường An rực rỡ đèn hoa.
- 举 红灯 示警
- giơ đèn đỏ báo hiệu.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
灯›