Đọc nhanh: 华南冠纹柳莺 (hoa na quán văn liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Hartert (Phylloscopus goodsoni).
华南冠纹柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Hartert (Phylloscopus goodsoni)
(bird species of China) Hartert's leaf warbler (Phylloscopus goodsoni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华南冠纹柳莺
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 冠军 的 奖杯 很 华丽
- Cúp vô địch rất lấp lánh.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 越南 U23 队 夺冠 后 数万名 球迷 上街 庆祝
- Hàng vạn cổ động viên lên phố đi bão sau chiến thắng của đội tuyển U23 Việt Nam.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 越南 驻华 使者 范星 梅
- Đại sứ Việt Nam tại Trung Quốc.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
华›
南›
柳›
纹›
莺›