Đọc nhanh: 冠纹柳莺 (quán văn liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Claudia (Phylloscopus claudiae).
冠纹柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Claudia (Phylloscopus claudiae)
(bird species of China) Claudia's leaf warbler (Phylloscopus claudiae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠纹柳莺
- 他 戴 着 月桂冠
- Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 他 总是 衣冠楚楚
- Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề.
- 他 总是 衣冠 整齐 地 出门
- Anh ấy luôn mũ áo chỉnh tề khi ra ngoài.
- 他 整天 寻花问柳 , 无所事事
- Anh ta cả ngày tìm hoa hỏi liễu, không có việc gì làm.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 他 不自量力 , 想 挑战 冠军
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn thách đấu nhà vô địch
- 他 曾多次 获得 过 世锦赛 冠军
- Anh ấy đã giành chức vô địch thế giới Taylor
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
柳›
纹›
莺›