半乳糖 bàn rǔtáng
volume volume

Từ hán việt: 【bán nhũ đường】

Đọc nhanh: 半乳糖 (bán nhũ đường). Ý nghĩa là: đường não, galactose (CH2O) 6.

Ý Nghĩa của "半乳糖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

半乳糖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đường não

brain sugar

✪ 2. galactose (CH2O) 6

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半乳糖

  • volume volume

    - 一盎司 yīàngsī táng 可以 kěyǐ 供给 gōngjǐ 多少 duōshǎo 热量 rèliàng

    - Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?

  • volume volume

    - 一晃 yīhuǎng 半个 bànge yuè 过去 guòqù le

    - Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.

  • volume volume

    - 一时半刻 yīshíbànkè

    - một chốc một lát

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ de 会议 huìyì kāi le 半天 bàntiān

    - Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.

  • volume volume

    - 上半场 shàngbànchǎng de 比赛 bǐsài 主队 zhǔduì 占优势 zhànyōushì

    - Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.

  • volume volume

    - 为何 wèihé 不能 bùnéng zhì 乳糖 rǔtáng 不耐症 bùnàizhèng

    - Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?

  • volume volume

    - 麦芽糖 màiyátáng zhān zài 一块儿 yīkuàier le

    - Lúa mì mọc mới tốt làm sao!

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 乳脂糖 rǔzhītáng chī 起来 qǐlai 鲜美 xiānměi 可口 kěkǒu

    - Chất béo bơ này có vị rất ngon

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ất 乙 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhũ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDU (月木山)
    • Bảng mã:U+4E73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao