Đọc nhanh: 半乳糖 (bán nhũ đường). Ý nghĩa là: đường não, galactose (CH2O) 6.
半乳糖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường não
brain sugar
✪ 2. galactose (CH2O) 6
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半乳糖
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一时半刻
- một chốc một lát
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 这种 乳脂糖 吃 起来 鲜美 可口
- Chất béo bơ này có vị rất ngon
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
半›
糖›