Đọc nhanh: 单糖 (đơn đường). Ý nghĩa là: đường đơn trị.
单糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường đơn trị
分子构造比较简单的糖,不能加水分解成更简单的糖类区别于双糖多糖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单糖
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 葡萄糖 属于 单 糖类
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
糖›