Đọc nhanh: 半山区 (bán sơn khu). Ý nghĩa là: trung cấp (ở Hồng Kông).
半山区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung cấp (ở Hồng Kông)
mid-levels (in Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半山区
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 山区 气温 较 低
- Ở vùng núi nhiệt độ khá thấp.
- 在 中国 , 山区 农民 在 梯田 上种 水稻
- Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.
- 她 要 为 山区 的 建设 做点 奉献
- cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
半›
山›