Đọc nhanh: 半圆仪 (bán viên nghi). Ý nghĩa là: thước đo góc.
半圆仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước đo góc
protractor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半圆仪
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 半圆 仪
- dụng cụ hình bán nguyệt.
- 我们 能 用 半径 计算 出圆 的 面积
- Chúng ta có thể tính diện tích hình tròn bằng bán kính.
- 一星半点 儿
- một chút
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 11 点半 了 , 快去 睡觉
- 11 rưỡi rồi, mau đi ngủ đi thôi!
- 这个 圆 的 半径 是 5 厘米
- Bán kính của hình tròn này là 5 cm.
- 地球 是 圆 的 是 一个 命题
- "Trái đất hình tròn" là một mệnh đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
半›
圆›