Đọc nhanh: 冰糖葫芦 (băng đường hồ lô). Ý nghĩa là: mứt quả ghim thành xâu.
冰糖葫芦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mứt quả ghim thành xâu
(冰糖葫芦儿)糖葫芦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰糖葫芦
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 姐姐 喜欢 糖葫芦 吗 ?
- Chị muốn ăn kẹo hồ lô không ạ?
- 街头 的 摊 贩卖 葫芦 糖
- Sạp hàng trên phố bán kẹo hồ lô.
- 依样画葫芦
- rập khuôn máy móc
- 葫芦 可以 做成 水壶 使用
- Quả bầu có thể làm thành bình nước để dùng.
- 这串 糖葫芦 非常 好吃
- Xiên kẹo hồ lô này rất ngon.
- 我 在 庙会 上 买 了 糖葫芦
- Tôi mua kẹo hồ lô ở hội chùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
糖›
芦›
葫›