匿迹 nìjì
volume volume

Từ hán việt: 【nặc tích】

Đọc nhanh: 匿迹 (nặc tích). Ý nghĩa là: giấu tung tích; tàng tích. Ví dụ : - 销声匿迹。 im hơi lặng tiếng.. - 匿迹海外。 giấu kín tung tích ở hải ngoại.

Ý Nghĩa của "匿迹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匿迹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấu tung tích; tàng tích

躲藏起来,不露形迹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 销声匿迹 xiāoshēngnìjì

    - im hơi lặng tiếng.

  • volume volume

    - 匿迹 nìjì 海外 hǎiwài

    - giấu kín tung tích ở hải ngoại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匿迹

  • volume volume

    - 匿迹 nìjì 海外 hǎiwài

    - giấu kín tung tích ở hải ngoại.

  • volume volume

    - duì 这件 zhèjiàn shì 了无痕迹 liǎowúhénjì

    - Anh ấy hoàn toàn không để lại dấu vết nào về việc này.

  • volume volume

    - 匿迹 nìjì 草泽 cǎozé

    - giấu tung tích quê mùa

  • volume volume

    - 销声匿迹 xiāoshēngnìjì

    - im hơi lặng tiếng.

  • volume volume

    - 人迹罕至 rénjìhǎnzhì

    - nơi hẻo lánh ít người đặt chân đến.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 公司 gōngsī 销声匿迹 xiāoshēngnìjì le

    - Công ty của họ đã biến mất.

  • volume volume

    - 突然 tūrán 销声匿迹 xiāoshēngnìjì le

    - Anh ấy đột nhiên biến mất.

  • volume volume

    - 年轻 niánqīng shí 浪迹天涯 làngjìtiānyá

    - Khi còn trẻ, anh ấy đã lang bạt khắp nơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:一一丨丨一ノ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STKR (尸廿大口)
    • Bảng mã:U+533F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao