Đọc nhanh: 窜端匿迹 (thoán đoan nặc tích). Ý nghĩa là: giấu giếm; che giấu chân tướng.
窜端匿迹 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấu giếm; che giấu chân tướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窜端匿迹
- 匿迹 海外
- giấu kín tung tích ở hải ngoại.
- 中端 手机
- Điện thoại phân khúc tầm trung
- 匿迹 草泽
- giấu tung tích quê mùa
- 销声匿迹
- im hơi lặng tiếng.
- 她 的 字迹 很 端正
- Chữ viết của cô ấy rất ngay ngắn.
- 人生 的 足迹
- Dấu chân của cuộc đời.
- 他们 的 公司 销声匿迹 了
- Công ty của họ đã biến mất.
- 他 突然 销声匿迹 了
- Anh ấy đột nhiên biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匿›
窜›
端›
迹›