窜端匿迹 cuàn duān nìjì
volume volume

Từ hán việt: 【thoán đoan nặc tích】

Đọc nhanh: 窜端匿迹 (thoán đoan nặc tích). Ý nghĩa là: giấu giếm; che giấu chân tướng.

Ý Nghĩa của "窜端匿迹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窜端匿迹 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấu giếm; che giấu chân tướng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窜端匿迹

  • volume volume

    - 匿迹 nìjì 海外 hǎiwài

    - giấu kín tung tích ở hải ngoại.

  • volume volume

    - 中端 zhōngduān 手机 shǒujī

    - Điện thoại phân khúc tầm trung

  • volume volume

    - 匿迹 nìjì 草泽 cǎozé

    - giấu tung tích quê mùa

  • volume volume

    - 销声匿迹 xiāoshēngnìjì

    - im hơi lặng tiếng.

  • volume volume

    - de 字迹 zìjì hěn 端正 duānzhèng

    - Chữ viết của cô ấy rất ngay ngắn.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng de 足迹 zújì

    - Dấu chân của cuộc đời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 公司 gōngsī 销声匿迹 xiāoshēngnìjì le

    - Công ty của họ đã biến mất.

  • volume volume

    - 突然 tūrán 销声匿迹 xiāoshēngnìjì le

    - Anh ấy đột nhiên biến mất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:一一丨丨一ノ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STKR (尸廿大口)
    • Bảng mã:U+533F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuàn
    • Âm hán việt: Soán , Thoán
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCLL (十金中中)
    • Bảng mã:U+7A9C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao