匿迹潜形 nìjì qián xíng
volume volume

Từ hán việt: 【nặc tích tiềm hình】

Đọc nhanh: 匿迹潜形 (nặc tích tiềm hình). Ý nghĩa là: Mai danh ẩn tích (Giấu không cho ai biết tên tuổi và lai lịch để sống ẩn dật.).

Ý Nghĩa của "匿迹潜形" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匿迹潜形 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mai danh ẩn tích (Giấu không cho ai biết tên tuổi và lai lịch để sống ẩn dật.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匿迹潜形

  • volume volume

    - 形迹 xíngjì

    - không lộ hình tích

  • volume volume

    - 不拘形迹 bùjūxíngjī

    - không câu nệ lễ phép

  • volume volume

    - 形迹可疑 xíngjìkěyí

    - hàng tung khả nghi.

  • volume volume

    - 遁迹潜形 dùnjìqiánxíng

    - ở ẩn

  • volume volume

    - 匿迹 nìjì 草泽 cǎozé

    - giấu tung tích quê mùa

  • volume volume

    - 销声匿迹 xiāoshēngnìjì

    - im hơi lặng tiếng.

  • volume volume

    - 敛迹 liǎnjì 潜踪 qiánzōng

    - dấu tung tích.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 公司 gōngsī 销声匿迹 xiāoshēngnìjì le

    - Công ty của họ đã biến mất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:一一丨丨一ノ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STKR (尸廿大口)
    • Bảng mã:U+533F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiềm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQOA (水手人日)
    • Bảng mã:U+6F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao