Đọc nhanh: 匿迹潜形 (nặc tích tiềm hình). Ý nghĩa là: Mai danh ẩn tích (Giấu không cho ai biết tên tuổi và lai lịch để sống ẩn dật.).
匿迹潜形 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mai danh ẩn tích (Giấu không cho ai biết tên tuổi và lai lịch để sống ẩn dật.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匿迹潜形
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 形迹可疑
- hàng tung khả nghi.
- 遁迹潜形
- ở ẩn
- 匿迹 草泽
- giấu tung tích quê mùa
- 销声匿迹
- im hơi lặng tiếng.
- 敛迹 潜踪
- dấu tung tích.
- 他们 的 公司 销声匿迹 了
- Công ty của họ đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匿›
形›
潜›
迹›