Đọc nhanh: 化石遗迹 (hoá thạch di tích). Ý nghĩa là: hóa thạch còn lại.
化石遗迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hóa thạch còn lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化石遗迹
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 修复 古迹 保护 文化遗产
- Khôi phục di tích để bảo vệ di sản văn hóa.
- 古代 村落 的 遗迹
- di tích thôn xóm thời cổ
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 兵马俑 是 世界 文化遗产
- Tượng đất nung là di sản văn hóa thế giới.
- 喔 文化 遗址
- Di chỉ Óc Eo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
石›
迹›
遗›