jiàng
volume volume

Từ hán việt: 【giáng.hàng】

Đọc nhanh: (giáng.hàng). Ý nghĩa là: rơi xuống; rơi; rớt; xuống, hạ; giáng; làm hạ thấp xuống, sinh ra; ra đời; chào đời; sinh đẻ; lọt lòng. Ví dụ : - 太阳渐渐降下去。 Mặt trời dần dần lặn xuống.. - 飞机开始降落地。 Máy bay bắt đầu hạ cánh.. - 温度正在降下来。 Nhiệt độ đang giảm xuống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 4

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rơi xuống; rơi; rớt; xuống

落下 (跟''升''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 渐渐 jiànjiàn 降下去 jiàngxiàqù

    - Mặt trời dần dần lặn xuống.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 开始 kāishǐ 降落 jiàngluò

    - Máy bay bắt đầu hạ cánh.

  • volume volume

    - 温度 wēndù 正在 zhèngzài 降下来 jiàngxiàlai

    - Nhiệt độ đang giảm xuống.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. hạ; giáng; làm hạ thấp xuống

使落下; 降低

Ví dụ:
  • volume volume

    - 价格 jiàgé 降一降 jiàngyījiàng ba

    - Hãy hạ giá một chút nhé.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiàng le 生产成本 shēngchǎnchéngběn

    - Chúng ta giảm chi phí sản xuất.

✪ 3. sinh ra; ra đời; chào đời; sinh đẻ; lọt lòng

出生;出世

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他降 tājiàng 生于 shēngyú 寒冬 hándōng

    - Anh ấy được sinh ra trong đêm đông lạnh giá.

  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo jiàng 生于 shēngyú 清晨 qīngchén

    - Em bé được sinh ra vào sáng sớm.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Giáng

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiàng 先生 xiānsheng shì wèi 好人 hǎorén

    - Ông Giáng là một người tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 战死 zhànsǐ 投降 tóuxiáng

    - Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.

  • volume volume

    - 滑翔机 huáxiángjī 降落 jiàngluò zài 田地 tiándì le

    - Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.

  • volume volume

    - cóng 部长 bùzhǎng 降级 jiàngjí wèi 课长 kèzhǎng

    - Bị giáng từ bộ trường xuống làm trưởng phòng.

  • volume volume

    - 无奈 wúnài 之下 zhīxià 投降 tóuxiáng le

    - Anh ấy đầu hàng trong sự bất lực.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 被迫 bèipò 投降 tóuxiáng 敌人 dírén

    - Họ bị buộc phải đầu hàng kẻ thù.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 降低 jiàngdī tàn 排放 páifàng

    - Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 降落 jiàngluò zài 跑道 pǎodào shàng

    - Máy bay đáp xuống đường băng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 下个月 xiàgeyuè 降价 jiàngjià

    - Họ dự kiến sẽ giảm giá vào tháng tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Xiáng , Xiàng
    • Âm hán việt: Giáng , Hàng
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLHEQ (弓中竹水手)
    • Bảng mã:U+964D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao