Đọc nhanh: 北京核武器研究所 (bắc kinh hạch vũ khí nghiên cứu sở). Ý nghĩa là: Viện vũ khí hạt nhân ở Bắc Kinh.
北京核武器研究所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện vũ khí hạt nhân ở Bắc Kinh
Nuclear Weapon Institute in Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京核武器研究所
- 创设 研究所
- sáng lập viện nghiên cứu.
- 灌篮 怎么 能 解除 核武器
- Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?
- 他 所说 的 研究 研究 不过 是 敷衍 、 推托 的 代名词
- anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
- 所谓 技能 , 我 指 的 是 应对 研究 和 学习 要求 的 工具
- Cái gọi là kỹ năng, ý tôi là chỉ các công cụ để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và học tập.
- 我 综述 了 所有 研究 结果
- Tôi đã tổng hợp tất cả kết quả nghiên cứu.
- 研究所里 设有 医务室
- có một phòng y tế trong viện nghiên cứu.
- 技术 研究所 有 这个 小玩意 可以 帮助 你
- Phòng thí nghiệm công nghệ có một tiện ích thú vị khác dành cho bạn.
- 你 可以 在 学校 伺服器 上下 到 我 的 研究 报告
- Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
北›
器›
所›
核›
武›
研›
究›