Đọc nhanh: 热核武器 (nhiệt hạch vũ khí). Ý nghĩa là: bom khinh khí; vũ khí nhiệt hạch; vũ khí hạt nhân.
热核武器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bom khinh khí; vũ khí nhiệt hạch; vũ khí hạt nhân
核武器的一种,用氢的同位素氘和氚为原料,用特制的原子弹作为引起爆炸的装置,当原子弹爆炸时,所产生的高温使氘和氚发生聚合反应形成氦核子而产生大量的能 并引起猛烈爆炸氢弹的威力比原子弹大得多也叫热核武器见〖氢弹〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热核武器
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 热核反应
- phản ứng nhiệt hạch
- 灌篮 怎么 能 解除 核武器
- Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?
- 他 的 武器 有 一面 干
- Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.
- 你家 有 热水器 吗 ?
- Nhà bạn có bình nóng lạnh không?
- 早 在 五十年代 , 我国 科学家 就 掌握 了 热核反应 技术
- Ngay từ những năm 1950, các nhà khoa học ở Trung Quốc đã làm chủ công nghệ phản ứng nhiệt hạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
核›
武›
热›