Đọc nhanh: 北京国家游泳中心 (bắc kinh quốc gia du vịnh trung tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm Tin học Quốc gia Bắc Kinh, địa điểm tổ chức môn bơi lội của Thế vận hội Olympic Bắc Kinh 2008.
北京国家游泳中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm Tin học Quốc gia Bắc Kinh, địa điểm tổ chức môn bơi lội của Thế vận hội Olympic Bắc Kinh 2008
Beijing National Aquatics Center, swimming venue of the Beijing 2008 Olympic Games
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京国家游泳中心
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 如果 去 中国 , 北京 绝对 非去不可 。 假使 非去不可 的话 , 她 就 得 去
- Nếu bạn đến Trung Quốc, Bắc Kinh nhất định phải đi. Giả sử không đi không được, thì cô ấy phải đi.
- 北京 是 中国 的 首都
- Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
- 北京市 是 中国 的 首都
- Thành phố Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 伊是 中东国家
- Iran là quốc gia Trung Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
京›
北›
国›
家›
⺗›
心›
泳›
游›