Đọc nhanh: 北京环球金融中心 (bắc kinh hoàn cầu kim dung trung tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm tài chính thế giới Bắc Kinh, tòa nhà chọc trời.
北京环球金融中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm tài chính thế giới Bắc Kinh, tòa nhà chọc trời
Beijing World Financial Center, skyscraper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京环球金融中心
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 北京 三面 环山
- Bắc Kinh được bao quanh bởi núi từ ba phía.
- 北京 是 中国 的 首都
- Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
- 回 北京 途中 , 在 南京 小作 勾留
- trên đường về Bắc Kinh, tạm nghỉ chân ở Nam Kinh.
- 刚 来 北京 的 时候 被 黑中介 骗钱
- Lúc mới tới bắc kinh, bị môi giới đen lừa mất tiền.
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
- 北京 一年 中 最好 的 季节 要数 秋天 了
- Mùa đẹp nhất trong năm ở Bắc Kinh phải tính đến mùa thu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
京›
北›
⺗›
心›
环›
球›
融›
金›