Đọc nhanh: 北京国家体育场 (bắc kinh quốc gia thể dục trường). Ý nghĩa là: Sân vận động quốc gia Bắc Kinh.
北京国家体育场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sân vận động quốc gia Bắc Kinh
Beijing National Stadium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京国家体育场
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 他家 一直 居住 在 北京
- Nhà anh ấy xưa nay vẫn ở Bắc Kinh.
- 北京 有 很多 大型 体育场
- có rất nhiều sân vận động lớn ở Bắc Kinh.
- 各国 运动员 云集 北京
- Các vận động viên quốc tế đổ về Bắc Kinh.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 体育老师 要求 大家 快速 跑步
- Giáo viên thể dục yêu cầu mọi người chạy nhanh.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
体›
北›
国›
场›
家›
育›