Đọc nhanh: 北京航空航天大学 (bắc kinh hàng không hàng thiên đại học). Ý nghĩa là: Đại học Hàng không và Du hành vũ trụ Bắc Kinh.
北京航空航天大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Hàng không và Du hành vũ trụ Bắc Kinh
Beijing University of Aeronautics and Astronautics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京航空航天大学
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 这个 航班 径飞 北京
- Chuyến bay này bay thẳng đến Bắc Kinh.
- 航海 天文学
- thiên văn học hàng hải.
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 他 考上 了 北京大学
- Anh ấy thi đỗ Đại học Bắc Kinh.
- 他 毕业 于 北京大学
- Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Bắc Kinh.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
北›
大›
天›
学›
空›
航›