Đọc nhanh: 大柴旦行政委员会 (đại sài đán hành chính uy viên hội). Ý nghĩa là: Phân khu cấp quận Da Qaidam của quận tự trị Mông Cổ và Tây Tạng 海西 蒙古族 藏族 自治州, Qinghai.
大柴旦行政委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phân khu cấp quận Da Qaidam của quận tự trị Mông Cổ và Tây Tạng 海西 蒙古族 藏族 自治州, Qinghai
Da Qaidam county level subdivision of Haixi Mongol and Tibetan autonomous prefecture 海西蒙古族藏族自治州, Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大柴旦行政委员会
- 双方 应 派对 等 人员 进行 会谈
- hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 大会 休会期间 , 一切 事项 由 常委会 处决
- giữa hai kỳ đại hội, mọi việc do ban thường trực xử lý quyết định.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
大›
委›
政›
旦›
柴›
行›