Đọc nhanh: 包装用再生纤维素纸 (bao trang dụng tái sinh tiêm duy tố chỉ). Ý nghĩa là: Tấm xenluloza tái chế dùng để bao gói hàng hoá.
包装用再生纤维素纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm xenluloza tái chế dùng để bao gói hàng hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装用再生纤维素纸
- 有 包装纸 吗 ?
- Bạn có bất kỳ giấy gói?
- 再生纸
- giấy tái chế
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 例如 , 苹果 富含 维生素
- Ví dụ như, táo chứa nhiều vitamin.
- 卤素 在生活中 有用
- Halogen có ích trong cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
包›
生›
用›
素›
纤›
纸›
维›
装›