Đọc nhanh: 非包装用再生纤维素箔 (phi bao trang dụng tái sinh tiêm duy tố bạc). Ý nghĩa là: màng mỏng xenluloza tái sinh; không dùng để bao gói.
非包装用再生纤维素箔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng mỏng xenluloza tái sinh; không dùng để bao gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非包装用再生纤维素箔
- 铝箔 用于 包装 食物
- Hợp kim nhôm được sử dụng để đóng gói thực phẩm.
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 例如 , 苹果 富含 维生素
- Ví dụ như, táo chứa nhiều vitamin.
- 橙子 富含 维生素 C
- Cam giàu vitamin C.
- 番茄 富含 维生素 C
- Cà chua rất giàu vitamin C.
- 柚子 富含 维生素 C
- Bưởi rất giàu vitamin C.
- 卤素 在生活中 有用
- Halogen có ích trong cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
包›
生›
用›
箔›
素›
纤›
维›
装›
非›