Đọc nhanh: 包装纸 (bao trang chỉ). Ý nghĩa là: giấy gói. Ví dụ : - 有包装纸吗? Bạn có bất kỳ giấy gói?
包装纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy gói
wrapping paper
- 有 包装纸 吗 ?
- Bạn có bất kỳ giấy gói?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装纸
- 有 包装纸 吗 ?
- Bạn có bất kỳ giấy gói?
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 大 笼屉 装满 包子
- Cái vỉ lớn chứa đầy bánh bao.
- 啥 叫 不信 包装纸 啊
- Ý bạn là bạn không tin vào giấy gói?
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 这种 纸 很 硬挣 , 可以 做 包装
- loại giấy này rất cứng và dai, có thể làm bao bì.
- 票 钱 要 靠 自己 推销 包装纸 来 募集
- Chúng tôi đang bán giấy gói để quyên tiền mua vé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
纸›
装›