Đọc nhanh: 非包装用再生纤维素片 (phi bao trang dụng tái sinh tiêm duy tố phiến). Ý nghĩa là: Tấm xenluloza tái sinh; không dùng để bao gói.
非包装用再生纤维素片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm xenluloza tái sinh; không dùng để bao gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非包装用再生纤维素片
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 橙子 富含 维生素 C
- Cam giàu vitamin C.
- 卤素 在生活中 有用
- Halogen có ích trong cuộc sống.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 根据 新 政策 非京籍 学生 不再 需要 缴纳 赞助费
- Theo chính sách mới, sinh viên ngoài Bắc Kinh không còn phải trả phí tài trợ
- 整本书 的 内容 只用 一片 硅 芯片 就 可以 装 下
- Nội dung của cuốn sách này chỉ cần một vi mạch silicon để lưu trữ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
包›
片›
生›
用›
素›
纤›
维›
装›
非›