Đọc nhanh: 比勒陀利亚 (bí lặc đà lợi á). Ý nghĩa là: Prê-to-ri-a; Pretoria (thủ đô Nam Phi).
比勒陀利亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Prê-to-ri-a; Pretoria (thủ đô Nam Phi)
南非的行政首都,位于东北部,在约翰内斯堡的向北方向建于1855年,在1860年成为德兰士瓦省的省府,在1910年成为南非的首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比勒陀利亚
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 他 锁定 了 比赛 的 胜利
- Anh ấy đã chắc chắn chiến thắng trận đấu.
- 他 在 比赛 中 取得 了 胜利
- Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
勒›
比›
陀›