Đọc nhanh: 勒抑 (lặc ức). Ý nghĩa là: ép giá, cưỡng đoạt; chiếm đoạt.
勒抑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ép giá
指用压力迫使降低售价
✪ 2. cưỡng đoạt; chiếm đoạt
勒索压制
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒抑
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 他 抑制 不住 内心 的 喜悦
- anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.
- 他 有 抑郁症
- Anh ấy mắc chứng trầm cảm.
- 他 感到 情绪 很 压抑
- Anh cảm thấy cảm xúc rất bức bối.
- 他 抑制 了 自己 的 欲望
- Anh ấy kiềm chế khát vọng của mình.
- 他 是 学生 , 抑或 是 老师 ?
- Anh ấy là học sinh, hay là giáo viên?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
抑›