勒抑 lè yì
volume volume

Từ hán việt: 【lặc ức】

Đọc nhanh: 勒抑 (lặc ức). Ý nghĩa là: ép giá, cưỡng đoạt; chiếm đoạt.

Ý Nghĩa của "勒抑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勒抑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ép giá

指用压力迫使降低售价

✪ 2. cưỡng đoạt; chiếm đoạt

勒索压制

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒抑

  • volume volume

    - zài 勒石 lèshí

    - Anh ấy đang khắc đá.

  • volume volume

    - 骑马 qímǎ de rén 勒住 lēizhù le 缰绳 jiāngshéng

    - Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.

  • volume volume

    - 来自 láizì 锡林郭勒盟 xīlínguōlèméng

    - Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.

  • volume volume

    - 抑制 yìzhì 不住 búzhù 内心 nèixīn de 喜悦 xǐyuè

    - anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.

  • volume volume

    - yǒu 抑郁症 yìyùzhèng

    - Anh ấy mắc chứng trầm cảm.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 情绪 qíngxù hěn 压抑 yāyì

    - Anh cảm thấy cảm xúc rất bức bối.

  • volume volume

    - 抑制 yìzhì le 自己 zìjǐ de 欲望 yùwàng

    - Anh ấy kiềm chế khát vọng của mình.

  • volume volume

    - shì 学生 xuésheng 抑或 yìhuò shì 老师 lǎoshī

    - Anh ấy là học sinh, hay là giáo viên?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Lè , Lēi
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKS (廿十大尸)
    • Bảng mã:U+52D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:一丨一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHVL (手竹女中)
    • Bảng mã:U+6291
    • Tần suất sử dụng:Cao