勒诈 lè zhà
volume volume

Từ hán việt: 【lặc trá】

Đọc nhanh: 勒诈 (lặc trá). Ý nghĩa là: sách nhiễu; doạ dẫm người khác để vòi tiền; tống tiền.

Ý Nghĩa của "勒诈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勒诈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sách nhiễu; doạ dẫm người khác để vòi tiền; tống tiền

勒索敲诈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒诈

  • volume volume

    - 敲诈勒索 qiāozhàlèsuǒ

    - tống tiền.

  • volume volume

    - 骑马 qímǎ de rén 勒住 lēizhù le 缰绳 jiāngshéng

    - Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.

  • volume volume

    - 来自 láizì 锡林郭勒盟 xīlínguōlèméng

    - Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.

  • volume volume

    - shì 奸诈 jiānzhà 狡猾 jiǎohuá de 家伙 jiāhuo

    - Anh ta là một người gian trá và xảo quyệt.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 计来 jìlái 诈人 zhàrén

    - Anh ấy dùng mưu kế để lừa người.

  • volume volume

    - 怀着 huáizhe 诈取 zhàqǔ 钱财 qiáncái de 目的 mùdì ér lái

    - Anh ta đến với mục đích lừa đảo tiền bạc.

  • volume volume

    - 硬勒着 yìnglēizhe 大伙儿 dàhuǒer zài 地里 dìlǐ zhǒng 烟草 yāncǎo

    - hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không

  • - 因涉嫌 yīnshèxián 商业 shāngyè 欺诈 qīzhà bèi 警方 jǐngfāng 逮捕 dàibǔ le

    - Anh ấy đã bị cảnh sát bắt vì nghi ngờ gian lận thương mại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Lè , Lēi
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKS (廿十大尸)
    • Bảng mã:U+52D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:丶フノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOS (戈女人尸)
    • Bảng mã:U+8BC8
    • Tần suất sử dụng:Cao