Đọc nhanh: 勃固 (bột cố). Ý nghĩa là: Thành phố Pegu ở miền nam Myanmar (Miến Điện).
✪ 1. Thành phố Pegu ở miền nam Myanmar (Miến Điện)
Pegu city in south Myanmar (Burma)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勃固
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 他固 是 良善 之 人
- Anh ấy bản chất là người lương thiện.
- 他 勃然大怒
- Anh ấy đột nhiên nổi cơn thịnh nộ.
- 他 兴致勃勃 地 开始 他 的 新 工作
- Anh ấy hào hứng bắt đầu công việc mới của mình.
- 他 兴致勃勃 地向 我 谈起 出国 旅游 的 见闻
- Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.
- 他 固执 地 认为 自己 是 对 的
- Anh ta cố chấp cho rằng mình đúng.
- 他 固执 地 认为 自己 是 正确 的
- Anh ấy cố chấp cho rằng mình đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勃›
固›