Đọc nhanh: 洛矶山脉 (lạc ki sơn mạch). Ý nghĩa là: những ngọn núi đá.
✪ 1. những ngọn núi đá
Rocky Mountains
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛矶山脉
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 这座 山脉 非常 雄伟
- Dãy núi này rất hùng vĩ.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 法国 有 很多 山脉 和 河流
- Pháp có rất nhiều núi và sông.
- 气流 受 山脉 阻拦 被迫 抬升
- dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.
- 我 觉得 洛杉矶 爱乐 管弦乐团 也 会 这样 吧
- Tôi không hiểu tại sao Philharmonic lại khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
洛›
矶›
脉›