Đọc nhanh: 励志哥 (lệ chí ca). Ý nghĩa là: anh chàng xấu xí với một cô bạn gái xinh đẹp (tiếng lóng).
励志哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh chàng xấu xí với một cô bạn gái xinh đẹp (tiếng lóng)
ugly guy with a pretty girlfriend (slang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 励志哥
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 励志 读书
- Chuyên tâm đọc sách; chú tâm đọc sách.
- 她 鼓励 他 增强 意志
- Cô ấy khuyến khích anh ấy nâng cao ý chí.
- 励志 演讲 直面 情感
- Bài phát biểu cổ vũ ý chí đối mặt với cảm xúc.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
励›
哥›
志›