Đọc nhanh: 劳埃德 (lao ai đức). Ý nghĩa là: Lloyd (tên), Lloyd's (tập đoàn bảo hiểm có trụ sở tại London). Ví dụ : - 他的名字叫劳埃德·加伯 Tên anh ấy là Lloyd Garber.. - 我是说我的品味由伦敦劳埃德社担保 Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
劳埃德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lloyd (tên)
Lloyd (name)
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
✪ 2. Lloyd's (tập đoàn bảo hiểm có trụ sở tại London)
Lloyd's (London-based insurance group)
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳埃德
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 埃德 还 没有 回复
- Chưa có phản hồi từ Ed.
- 放开 我 的 埃德加
- Tránh xa Edgar của tôi!
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 克劳福德 一家 例外
- Trừ khi bạn là gia đình Crawford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
埃›
德›