Đọc nhanh: 助威 (trợ uy). Ý nghĩa là: trợ uy; trợ oai. Ví dụ : - 呐喊助威 gào thét trợ uy
助威 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trợ uy; trợ oai
帮助增加声势
- 呐喊助威
- gào thét trợ uy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助威
- 乐于助人
- vui với việc giúp đỡ người khác.
- 呐喊助威
- gào thét trợ uy
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
威›