Đọc nhanh: 臂助 (tí trợ). Ý nghĩa là: giúp đỡ, trợ thủ; cánh tay phải; cánh tay mặt.
臂助 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giúp đỡ
帮助
臂助 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trợ thủ; cánh tay phải; cánh tay mặt
帮手;助手
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臂助
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助 小组
- tổ đổi công.
- 出车 时 , 老张 总是 找 老工人 搭班 , 装卸车 时助 他们 一臂之力
- khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.
- 助 你 一臂之力
- giúp anh một tay
- 设有 困难 , 当助 一臂之力
- Giả sử có khó khăn, xin giúp một tay.
- 亏得 厂里 帮助 我 , 才 度过 了 难 关
- may mà hợp tác xã giúp đỡ tôi, tôi mới vượt qua được khó khăn này.
- 了解 动词 的 体 很 有 帮助
- Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
臂›