Đọc nhanh: 动窝儿 (động oa nhi). Ý nghĩa là: dời; rời; xa rời.
动窝儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dời; rời; xa rời
离开原地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动窝儿
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 一动 儿 就 哭
- động một tý là khóc.
- 只要 大家 肯 动脑筋 , 完成 任务 的 道道儿 就 多 了
- chỉ cần mọi người chịu khó động não chút là sẽ nghĩ ra được rất nhiều phương cách để hoàn thành nhiệm vụ.
- 傻 样儿 , 别动 , 我来 收拾 , 小心 划 着手
- Ngốc, đừng động để anh dọn, cẩn thận kẻo đứt tay
- 动作 要 快 着 点儿
- Hành động phải nhanh lên nhé.
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 她 明儿 一 早就 动身
- sáng mai cô ấy lên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
动›
窝›