Đọc nhanh: 画影图形 (hoạ ảnh đồ hình). Ý nghĩa là: hình cáo thị; hình truy nã.
画影图形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình cáo thị; hình truy nã
摹绘人的形貌,古时用于悬赏缉捕逃犯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画影图形
- 他 影画 一幅 山水
- Anh ấy mô phỏng một bức tranh sơn thủy.
- 你 用 颜料 刮画 图画
- Bạn dùng sơn màu quết vẽ bức tranh.
- 他们 俩 如影随形 真羡 煞 人
- Hai bọn họ như hình với bóng, thật đáng ghen tị.
- 他们 形影相随 , 从未 分开 过
- Họ luôn gắn bó, chưa bao giờ rời xa nhau.
- 修修 机器 , 画个 图样 什么 的 , 他 都 能 对付
- Sửa chữa máy, vẽ sơ đồ chẳng hạn, anh ấy đều làm được.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 图画 教学 是 通过 形象 来 发展 儿童 认识 事物 的 能力
- dạy học bằng tranh vẽ là thông qua hình ảnh để phát triển năng lực nhận thức sự vật của trẻ em.
- 他们 在 讨论 画面 的 构图
- Họ đang thảo luận về bố cục của hình ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
形›
影›
画›