图形 túxíng
volume volume

Từ hán việt: 【đồ hình】

Đọc nhanh: 图形 (đồ hình). Ý nghĩa là: hình vẽ; đồ hình, hình vẽ hình học. Ví dụ : - 立体图形。 đồ hình lập thể.

Ý Nghĩa của "图形" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

图形 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hình vẽ; đồ hình

在纸上或其他平面上表示出来的物体的形状

Ví dụ:
  • volume volume

    - 立体 lìtǐ 图形 túxíng

    - đồ hình lập thể.

✪ 2. hình vẽ hình học

几何图形的简称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图形

  • volume volume

    - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 插图 chātú 生动 shēngdòng 形象 xíngxiàng

    - Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.

  • volume volume

    - 立体 lìtǐ 图形 túxíng

    - đồ hình lập thể.

  • volume volume

    - 图形 túxíng de 中轴线 zhōngzhóuxiàn hěn 明显 míngxiǎn

    - Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi tuò 图形 túxíng

    - Chuẩn bị in hình.

  • volume volume

    - 数学 shùxué 集合 jíhé 可用 kěyòng 图形 túxíng 表示 biǎoshì

    - Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 图形 túxíng yǒu 两个 liǎnggè 直角 zhíjiǎo

    - Hình này có hai góc vuông.

  • volume volume

    - huà le 多个 duōge 立体 lìtǐ 几何图形 jǐhétúxíng

    - Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa