Đọc nhanh: 图形 (đồ hình). Ý nghĩa là: hình vẽ; đồ hình, hình vẽ hình học. Ví dụ : - 立体图形。 đồ hình lập thể.
图形 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình vẽ; đồ hình
在纸上或其他平面上表示出来的物体的形状
- 立体 图形
- đồ hình lập thể.
✪ 2. hình vẽ hình học
几何图形的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图形
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 立体 图形
- đồ hình lập thể.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 准备 拓 图形
- Chuẩn bị in hình.
- 数学 集合 可用 图形 表示
- Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.
- 这个 图形 有 两个 直角
- Hình này có hai góc vuông.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
形›