Đọc nhanh: 几何图形 (kỉ hà đồ hình). Ý nghĩa là: hình hình học.
几何图形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình hình học
点、线、面、体或它们的组合简称图形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几何图形
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 他 只用 几笔 , 便 勾勒 出 一幅 海上 日出 的 图景
- anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.
- 曾几何时 , 这里 竟 发生 了 那么 大 的 变化
- Mới đây thôi, không ngờ nơi đây lại phát sinh biến hoá lớn đến thế
- 墙上 有个 圆形 图案
- Trên tường có một hình tròn.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 图画 教学 是 通过 形象 来 发展 儿童 认识 事物 的 能力
- dạy học bằng tranh vẽ là thông qua hình ảnh để phát triển năng lực nhận thức sự vật của trẻ em.
- 厂里 的 先进人物 何止 这 几个
- những người tiên tiến trong nhà máy này có hơn mấy người?
- 他 在 图 上点 了 几处
- Anh ấy đã chấm vài chỗ trên bản đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
图›
形›