Đọc nhanh: 空间图形 (không gian đồ hình). Ý nghĩa là: hình học không gian (như hình, mặt, thể), hình lập thể.
空间图形 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình học không gian (như hình, mặt, thể)
几何图形
✪ 2. hình lập thể
特指立体图形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空间图形
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 卒 然 之间 , 天空 下起 了 大雨
- Đột nhiên, trời bắt đầu mưa to.
- 卧室 空间 甚陋 窄
- Không gian phòng ngủ rất hẹp.
- 方形 物 或 方形 地区 大致 呈 正方形 或 正方体 的 地区 、 空间 或 物体
- Các khu vực, không gian hoặc vật thể hình vuông có hình dạng gần như là hình vuông hoặc khối lập phương.
- 他压 着 对手 的 发展 空间
- Anh ấy chèn ép không gian phát triển của đối thủ.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 墙上 有个 圆形 图案
- Trên tường có một hình tròn.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
形›
空›
间›