Đọc nhanh: 行动不便 (hành động bất tiện). Ý nghĩa là: khó đi về, không thể di chuyển tự do.
行动不便 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khó đi về
difficult to get about
✪ 2. không thể di chuyển tự do
unable to move freely
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行动不便
- 行动不便
- đi lại bất tiện
- 他 年迈 体衰 , 行动不便
- Ông ấy tuổi cao sức yếu, đi lại khó khăn.
- 医生 认为 必要 时 便 动手术 但 可能 不致 如此
- Bác sĩ cho rằng khi cần thiết sẽ tiến hành phẫu thuật, nhưng có thể không cần đến mức đó.
- 他 行动 不 方便
- Anh ấy đi lại không thuận tiện.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 我们 对于 反动派 和 反动 阶级 的 反动 行为 , 决不 施 仁政
- đối với các hành vi chống đối của các đảng phái, các giai cấp phản động, chúng tôi quyết không nhân nhượng.
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
- 如果 我们 不 赶快 行动 , 现在 我们 该 怎么办 ?
- Nếu chúng ta không hành động nhanh, giờ phải làm sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
便›
动›
行›