动词 dòngcí
volume volume

Từ hán việt: 【động từ】

Đọc nhanh: 动词 (động từ). Ý nghĩa là: động từ. Ví dụ : - 我们学了很多动词。 Chúng tôi đã học nhiều động từ.. - 这个动词很简单。 Động từ này rất đơn giản.. - "" 是个常用动词。 "Viết" là một động từ thông dụng.

Ý Nghĩa của "动词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

动词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. động từ

表示人或事物的动作, 存在, 变化的词如: 走, 笑, 有, 在, 看, 写, 飞, 落, 保护, 开始, 起来, 上去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 学了 xuéle 很多 hěnduō 动词 dòngcí

    - Chúng tôi đã học nhiều động từ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 动词 dòngcí hěn 简单 jiǎndān

    - Động từ này rất đơn giản.

  • volume volume

    - xiě shì 常用 chángyòng 动词 dòngcí

    - "Viết" là một động từ thông dụng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动词

  • volume volume

    - 不及物 bùjíwù de 主动 zhǔdòng 被动 bèidòng de 不及物 bùjíwù de 用于 yòngyú zhǐ 动词 dòngcí

    - Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.

  • volume volume

    - 直陈 zhíchén 动词 dòngcí 陈述 chénshù 语气 yǔqì 中用 zhōngyòng de 动词 dòngcí

    - Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.

  • volume volume

    - 词意 cíyì 恳挚 kěnzhì 动人 dòngrén

    - lời nói chân thành xúc động lòng người.

  • volume volume

    - shuāng 音节 yīnjié 动词 dòngcí

    - động từ song âm tiết

  • volume volume

    - 电子词典 diànzǐcídiǎn 中有 zhōngyǒu 一些 yīxiē 动画片 dònghuàpiān

    - Có một số phim hoạt hình trong từ điển điện tử.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng zhǐ 改动 gǎidòng le 个别 gèbié 词句 cíjù

    - Bài văn này tôi chỉ sửa đổi một số câu chữ.

  • volume volume

    - de hěn 打动 dǎdòng 人心 rénxīn

    - Lời nói của anh ấy rất cảm động.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 动词 dòngcí de hěn yǒu 帮助 bāngzhù

    - Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao