Đọc nhanh: 加里曼丹岛 (gia lí man đan đảo). Ý nghĩa là: Đảo Kalimantan (tên Indonesia cho đảo Borneo).
✪ 1. Đảo Kalimantan (tên Indonesia cho đảo Borneo)
Kalimantan island (Indonesian name for Borneo island)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加里曼丹岛
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 加里 没 答应
- Gary sẽ không đưa nó cho anh ta.
- 她 往 菜 里加 了 点 醋
- Cô ấy thêm một chút giấm vào món ăn.
- 他 把 牛奶 加入 咖啡 里
- Anh ấy thêm sữa vào cà phê.
- 各村 参加 集训 的 民兵 后天 到 县里 会 齐
- dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.
- 他加 了 20 撮 油进 锅里
- Anh ấy đã thêm 20 toát dầu vào chảo.
- 只有 加里 照顾 着 我
- Gary là người duy nhất từng quan tâm đến tôi.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
加›
岛›
曼›
里›