Đọc nhanh: 加添 (gia thiêm). Ý nghĩa là: thêm vào; tăng thêm, thêm thắt.
加添 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thêm vào; tăng thêm
增添;添加
✪ 2. thêm thắt
增添、加多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加添
- 要 添加 50 毫升 的 醋
- Cần thêm 50 mi-li-lít giấm.
- 他 在 描述 事件 时 添油加醋
- Anh ấy thêu dệt quá nhiều khi kể về sự việc đó.
- 我们 还 必须 添加 货运 成本
- Chúng tôi cũng cần phải tăng thêm phí vận chuyển.
- 添加 邮箱地址 , 中间 用 逗号 隔开
- thêm các địa chỉ email , được giãn cách bằng dấu phẩy.
- 请 把 这段 文字 添加 到 文章 中
- Hãy thêm văn bản này vào bài viết.
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
- 这种 食品 不得 添加 防腐剂
- Loại thực phẩm này không được thêm chất bảo quản vào.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
添›